THÔNG SỐ CONTAINER TÀU BIỂN
Loại Cont |
Kích thước thùng |
Trọng lượng(KG) |
Khối lượng |
Mm |
mm |
mm |
Xác |
Sức chứa |
m3 |
Cont 20′ Khô |
5935 |
2370 |
2383 |
2080 |
21920 |
33.9 |
Cont 40′ Khô |
12069 |
2773 |
2375 |
3700 |
26780 |
68.8 |
Cont 40′ HC |
12069 |
2373 |
2709 |
3820 |
26660 |
77.5 |
Cont 20′ hở nốc |
5895 |
2350 |
2394 |
2100 |
21900 |
32.45 |
Cont 40′ hở nốc |
12025 |
2335 |
2356 |
3950 |
26530 |
66 |
Cont 20′ khung |
5918 |
5625 |
2398 |
265 |
2800 |
33.9 |
Cont 20′ mát |
5340 |
2200 |
2254 |
2220 |
3380 |
26.4 |
Cont 40′ mát |
11141 |
2197 |
2216 |
2173 |
6010 |
54.2 |
Cont 40′ đông |
11568 |
2290 |
2509 |
2473 |
4240 |
66.4 |
Con số trên đây được đưa ra chỉ có tính đa số của chuẩn kỹ thuật trong các ngành công nghiệp vận chuyển, kích thước cont có thể thay đổi theo từng chỉ tiêu của nhà sản xuất, trước khi booking xin vui lòng kiểm tra lại các thông số kỹ thuật cập nhật hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có thông tin chính xác.
THÔNG SỐ CONTAINER TÀU BIỂN
STT |
Loại xe |
Kích thước thùng hàng(mm) |
Tải trọng tối đa |
DÀI |
RỘNG |
CAO |
1 |
1 tấn |
3,200 |
1,700 |
1,500 |
1 tấn |
2 |
1.5 tấn |
3,200 |
1,700 |
1,700 |
1.5 tấn |
3 |
1.8 tấn |
4,200 |
1,800 |
1,700 |
1.8 tấn |
4 |
3.5 tấn |
4,700 |
1,900 |
1,800 |
3.5 tấn |
5 |
5 tấn |
6,200 |
2,200 |
2,200 |
5 tấn |
6 |
8 tấn |
7,200 |
2,350 |
2,350 |
8 tấn |
7 |
8 tấn |
8,000 |
2,350 |
2,400 |
6.5 tấn |
8 |
8 tấn |
9.000 |
2,400 |
2,700 |
6.5 tấn |
9 |
8 tấn |
9.800 |
2,400 |
2,700 |
5.5 tấn |
10 |
8 tấn |
10.500 |
2,400 |
2,700 |
5 tấn |
11 |
9,5 tấn |
8,200 |
2,400 |
2,500 |
9.5 tấn |
12 |
9,5 tấn |
9.500 |
2,400 |
2,700 |
9.5 tấn |
13 |
11 tấn |
8.200 |
2,400 |
2,400 |
11 tấn |
14 |
11 tấn |
9.200 |
2,400 |
2,400 |
11 tấn |
15 |
11 tấn |
9.800 |
2,400 |
2,700 |
11 tấn |
16 |
13 tấn |
9,500 |
2,400 |
2,700 |
13 tấn |
17 |
13 tấn |
9,800 |
2,700 |
2,700 |
13 tấn |
18 |
15 tấn |
10.000 |
2,400 |
2,400 |
15 tấn |
19 |
16,5 tấn |
10.000 |
2,400 |
2,500 |
16.5 tấn |
20 |
16,5 tấn |
10.000 |
2,400 |
2,700 |
16.5 tấn |
21 |
18 tấn |
10,200 |
2,400 |
2,700 |
18 tấn |
22 |
22 tấn |
12,000 |
2,300 |
2.600 |
22 tấn |
23 |
25 tấn |
12,000 |
2,300 |
2.600 |
25 tấn |
24 |
28 tấn |
12,000 |
2,300 |
2.600 |
28 tấn |
25 |
30 tấn |
12,000 |
2,300 |
2.600 |
30 tấn |
26 |
30 tấn |
12,000 |
2,300 |
2.600 |
30 tấn |
27 |
30 tấn |
7,500 |
3.200 |
2.000 |
30 tấn |
28 |
30 tấn |
11,000 |
3.200 |
2.000 |
30 tấn |